Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn bớt


soustraire; grappiller; faire danser l'anse du panier
Ăn bớt của công
soustraire l'argent de la collectivité
Người làm bếp ăn bớt
cuisinier qui fait danser l'anse du panier
ăn bớt ăn xớ
như ăn bớt (sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.