|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn bớt
| soustraire; grappiller; faire danser l'anse du panier | | | Ăn bớt của công | | soustraire l'argent de la collectivité | | | Người làm bếp ăn bớt | | cuisinier qui fait danser l'anse du panier | | | ăn bớt ăn xớ | | | như ăn bớt (sens plus fort) |
|
|
|
|